Dải tần số | C4/C7 ver.: 794 – 832 MHz, G1 ver.: 606 – 636 MHz |
---|---|
Kiểu mô-đun | FSK |
Số lượng kênh | 160 kênh (số kênh tùy thuộc vào quốc gia) |
Tần số sóng mang | Ít hơn 50 mW |
Mức ngõ vào tối đa | -18 dB (*1) (Độ nhạy: L)/-28 dB (*1) (Độ nhạy: H) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz – 12 kHz |
Ăng-ten | Ăng ten Lamda/4 cần |
chọn ID | 10 lựa chọn |
Loại PIN | Pin sạc WB-2000 (tùy chọn) hoặc pin khô AA Alkaline |
Thời lượng PIN | Tối đa 8 tiếng |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ (ngoại trừ pin) |
Độ ẩm cho phép | 30 % tới 85 %RH (không ngưng tụ) |
Thành phần | Thân: Nhựa ABS, sơn đen |
Kích thước | C4/C7 ver.: 62 (R) x 171 (C) x 19 (S) mm G1 ver/: 62 (R) x 185 (C) x 19 (S) mm |
Khối lượng | 90 g (bao gồm pin) |
Phụ kiện tùy chọn | Hộp đựng x1, Tua vít (để cài đặt) x1 |
Phụ kiện tùy chọn | Pin sạc: BC-2000 (*2) Pin Ni-MH: WB-2000-2 (*2) (2 PIN) Micro cài cổ áo đa hướng: YP-M5300, Micro cài cổ áo đa hướng: YP-M5310, Micro choàng đầu: WH-4000A, WH-4000H |